Các lễ hội Phật giáo quốc tế hay chương trình đối thoại liên tôn do các tổ chức như Liên Hiệp Quốc hỗ trợ đã góp phần thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia. Ảnh: TL

 
Phạm Việt Anh Thứ Bảy | 12/07/2025 15:35

Ngoại giao văn hóa và phát triển bền vững

Tôn giáo, với sức ảnh hưởng sâu rộng đến tư duy và hành vi của con người, có thể trở thành cầu nối hoặc rào cản cho hòa bình.

Phát triển bền vững không chỉ giới hạn ở các khía cạnh kinh tế, xã hội hay môi trường mà còn đòi hỏi sự hòa quyện của vật lý, sinh thái học, văn hóa, ngoại giao và tôn giáo.

Trong lý thuyết Phát triển bền vững và ngoại giao, liên tôn giáo và đa dạng văn hóa là 2 trong số những trụ cột quan trọng, giúp kết nối các giá trị văn hóa, tôn giáo và ngoại giao để thúc đẩy hòa bình và phát triển bền vững. 

Tôn giáo, với sức ảnh hưởng sâu rộng đến tư duy và hành vi của con người, có thể trở thành cầu nối hoặc rào cản cho hòa bình. Nếu không có sự hòa hợp giữa các tôn giáo, xung đột văn hóa và tôn giáo có thể cản trở tiến trình phát triển, từ đó làm suy yếu các nỗ lực hướng tới một thế giới bền vững.

Phật giáo, với triết lý từ bi, không bạo lực và sự hòa hợp với tự nhiên, không chỉ là một hệ thống tín ngưỡng mà còn là một công cụ ngoại giao văn hóa mạnh mẽ. Nó đã trở thành một “ngôn ngữ” chung, kết nối các nền văn hóa từ Đông sang Tây. Trong lịch sử Việt Nam, Trần Nhân Tông, vị vua sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, là một biểu tượng của tinh thần ngoại giao văn hóa và tôn giáo. Ông đã sử dụng Phật giáo để thống nhất tư tưởng dân tộc và xây dựng hòa bình. Một ví dụ điển hình là việc ông xin bộ Đại Tạng Kinh từ nhà Nguyên năm 1295, vừa khẳng định bản sắc văn hóa Đại Việt, vừa khéo léo duy trì hòa bình với một đế quốc hùng mạnh. Trong văn kiện gửi nhà Nguyên, ông nhấn mạnh sự tàn phá văn hóa do chiến tranh, qua đó gián tiếp tố cáo mà vẫn giữ được sự hòa hiếu, thể hiện tài ngoại giao mềm dẻo.

Trong bối cảnh ngoại giao hiện đại, các giá trị Phật giáo như lòng khoan dung và sự tôn trọng đa dạng văn hóa tiếp tục được sử dụng để xây dựng các mối quan hệ quốc tế bền vững. Ví dụ, các lễ hội Phật giáo quốc tế hay chương trình đối thoại liên tôn do các tổ chức như Liên Hiệp Quốc hỗ trợ đã góp phần thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.

Ngoại giao văn hóa không chỉ là nghệ thuật đàm phán, mà trên hết là sự thấu hiểu sâu sắc giá trị văn hóa và tôn giáo của các bên liên quan. Sự đồng điệu trong tư tưởng của Giáo hoàng Francis, Thiền sư Thích Nhất Hạnh và Kinh tế sinh thái là minh chứng rõ ràng. Đặc biệt, qua tác phẩm “Hướng đi của đạo Bụt cho hòa bình và môi sinh” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, ta thấy sự hòa quyện giữa tâm linh và trách nhiệm với môi trường; đây là tư tưởng cũng được Giáo hoàng Francis nhấn mạnh khi kêu gọi một nền kinh tế “phục vụ lợi ích chung” và bảo vệ “ngôi nhà chung” của nhân loại (Haldar, 2025).

Để minh chứng cho sức mạnh của ngoại giao văn hóa, Việt Nam có những ví dụ điển hình về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa; nỗ lực này mang lại giá trị lớn cho đất nước. Hội An, Di sản Văn hóa Thế giới được UNESCO công nhận, là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam, Trung Quốc, Nhật và phương Tây. Phố cổ này không chỉ là điểm đến du lịch mà còn là “đại sứ văn hóa”. Các lễ hội như Lễ hội Đèn lồng hay Festival Văn hóa Hội An đã trở thành cầu nối ngoại giao, thu hút sự chú ý của thế giới và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.

Tương tự, các làng bản truyền thống của dân tộc thiểu số như Tà Phìn (Sa Pa), Cát Cát (Lào Cai) hay các buôn làng ở Tây Nguyên là những không gian lưu giữ bản sắc văn hóa. Những ngôi làng này bảo tồn kiến trúc nhà sàn, trang phục, âm nhạc và các lễ hội như Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên, một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận. Du lịch cộng đồng tại các làng bản, nếu được phát triển bền vững, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.

Đa dạng văn hóa là cội nguồn của sự sáng tạo và đổi mới. Các nền văn hóa truyền thống mang trong mình kho tàng tri thức bản địa và lối sống hòa hợp với thiên nhiên, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái. Việc trân trọng và học hỏi từ những giá trị này mở ra con đường tìm kiếm các giải pháp bền vững cho những thách thức môi trường. Nhiều tôn giáo truyền dạy các nguyên tắc sâu sắc về lòng kính trọng và bảo vệ thiên nhiên, xem đó như một phần thiêng liêng của tạo hóa, thúc đẩy hàng tỉ tín đồ trên toàn cầu chung tay bảo vệ môi trường.

Sự hòa hợp liên tôn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo hòa bình. Tại Việt Nam, những cuộc đối thoại liên tôn, như Diễn đàn Liên tôn giáo Việt Nam được tổ chức thường niên, đã tạo không gian để nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo thảo luận về các vấn đề như hòa bình, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Liên tôn giáo hòa hợp, với vai trò là cầu nối giữa các tín ngưỡng, không chỉ thúc đẩy hòa bình mà còn tạo nền tảng cho sự thịnh vượng và phát triển bền vững. Lễ hội Chùa Hương, chẳng hạn, không chỉ là dịp để cầu bình an mà còn là cơ hội để các cộng đồng tôn giáo giao lưu, chia sẻ giá trị văn hóa và cùng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Câu chuyện “Chỉ những người Công giáo phía bên trong hàng rào” (The Peacemaker’s Path) là một bài học sâu sắc về sự hòa hợp liên tôn. Trong Thế chiến II, ba tù binh Mỹ trốn thoát khỏi trại lính Đức. Vì một người bị thương, họ phải di chuyển vào ban đêm. Cuối cùng, họ đến một ngôi làng của Pháp, nơi một vị linh mục già che chở cho họ.

Thật đáng buồn, người lính bị thương qua đời vào ban đêm. Hai người lính còn lại hỏi liệu có chỗ trống trong nghĩa trang nhà thờ để chôn cất đồng đội. Biết rằng người lính xấu số là người Tin lành, vị linh mục lắc đầu và nói: “Chỉ những người Công giáo mới được chôn cất trong nghĩa trang đó, nhưng chúng ta có thể chôn anh ấy ở lô đất bên ngoài hàng rào". Mọi người đồng ý và buổi lễ diễn ra, nhưng hai người lính nhận thấy vị linh mục có vẻ bối rối.

Đêm hôm sau, vị linh mục tập hợp một số giáo dân, họ phá bỏ hàng rào và di chuyển nó để bao gồm nơi chôn cất người lính. Khi hai người lính Mỹ hỏi về hành động từ bi này, vị linh mục trả lời: “Thi thể của người Tin lành không được chôn cất trong nghĩa trang, nhưng không có quy định nào nói rằng chúng ta không được di chuyển hàng rào để bao gồm cả người Tin lành".

Câu chuyện này mời gọi chúng ta xem xét các thánh thư, chúng dạy chúng ta tôn trọng tín ngưỡng của người khác và “di chuyển rào cản” để xây dựng sự hòa hợp.

Rõ ràng, để đạt được phát triển bền vững, chúng ta cần vượt qua những định kiến tôn giáo và xây dựng một nền tảng hòa hợp liên tôn. Ngoại giao văn hóa không chỉ là nghệ thuật đàm phán, mà trên hết là sự thấu hiểu sâu sắc các giá trị văn hóa và tôn giáo của các bên liên quan.