_211520915.png)
Viễn cảnh đồng USD suy yếu đang khiến giới đầu tư toàn cầu hoang mang. Ảnh: The Economist.
Khi niềm tin vào đồng USD lung lay
Đồng USD từ lâu được xem là biểu tượng của sự an toàn. Nhưng gần đây, chính đồng tiền này lại trở thành tâm điểm bất an của giới đầu tư. Tính từ đỉnh điểm hồi giữa tháng 1, đồng bạc xanh đã mất hơn 9% giá trị so với rổ tiền tệ chủ chốt. Chỉ riêng từ đầu tháng 4, mức giảm đã chiếm gần 2/5 con số đó, dù lợi suất trái phiếu Kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng thêm 0,2 điểm phần trăm.
Sự trượt giá của USD trong bối cảnh lợi suất tăng cho thấy một tín hiệu đáng lo ngại: dòng vốn có thể đang rời bỏ Mỹ không phải vì lợi nhuận thấp, mà vì lo ngại rủi ro. Nhiều tin đồn cho rằng các quỹ đầu tư nước ngoài lớn đang âm thầm bán tháo USD.
Trong nhiều thập kỷ, nhà đầu tư toàn cầu vẫn tin tưởng vào sự ổn định của tài sản Mỹ, coi đây là trụ cột của hệ thống tài chính quốc tế. Trái phiếu chính phủ Mỹ, với quy mô thị trường lên tới 27 nghìn tỉ USD, cùng vai trò trung tâm của đồng USD trong giao dịch hàng hóa, dịch vụ và phái sinh đã củng cố vị thế vững chắc của nước này. Cam kết duy trì lạm phát thấp của Cục Dự trữ Liên bang (FED) và nền pháp quyền ổn định tạo nên môi trường an toàn cho nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, chỉ trong vài tuần, Tổng thống Donald Trump đã khiến nền tảng tưởng chừng vững chắc đó lung lay.
Khủng hoảng đang manh nha, bắt nguồn ngay từ Nhà Trắng. Cuộc chiến thương mại do ông Trump khơi mào đã khiến thuế quan tăng gấp 10 lần, kéo theo bất ổn kinh tế sâu sắc. Kinh tế Mỹ, từng là hình mẫu của thế giới, nay đối mặt nguy cơ suy thoái do gián đoạn chuỗi cung ứng, lạm phát leo thang và sức mua suy giảm.
Tình hình tài khóa vốn đã đáng lo, nay càng thêm căng thẳng. Nợ ròng của Mỹ hiện tương đương gần 100% GDP, trong khi thâm hụt ngân sách năm ngoái lên tới 7% GDP, mức khó tin với một nền kinh tế chưa suy thoái. Dù vậy, Quốc hội Mỹ vẫn đang nỗ lực gia hạn và mở rộng các gói cắt giảm thuế từ nhiệm kỳ đầu của ông Trump.
![]() |
Ngày 10/4, một bản dự thảo ngân sách mới được thông qua có thể khiến thâm hụt ngân sách tăng thêm 5.800 tỉ USD trong một thập kỷ tới, theo ước tính của tổ chức Committee for a Responsible Federal Budget. Con số này còn lớn hơn tổng giá trị của các gói cắt giảm thuế dưới thời Trump, chi tiêu ứng phó đại dịch COVID-19 và các đạo luật kích thích, đầu tư hạ tầng dưới thời Tổng thống Joe Biden. Hệ quả là tỉ lệ nợ công trên GDP có thể tăng gấp đôi trong những năm tới.
Điều khiến tình hình trở nên nghiêm trọng hơn là thị trường bắt đầu nghi ngờ năng lực điều hành ổn định của ông Trump khi ông trở lại Nhà Trắng. Các chính sách thương mại thiếu nhất quán, khi thì áp thuế, lúc lại hoãn hoặc miễn, khiến môi trường đầu tư rơi vào trạng thái bất định. Những ngành được miễn thuế lại ráo riết vận động hành lang. Trong nhiều năm, Mỹ luôn khẳng định duy trì một đồng USD mạnh. Nhưng nay, một số cố vấn Nhà Trắng lại xem vị thế dự trữ toàn cầu của đồng USD là gánh nặng cần được chia sẻ, thậm chí bằng biện pháp cưỡng ép.
FED cũng đang rơi vào thế khó. Ông Trump liên tục gây áp lực yêu cầu Ngân hàng Trung ương cắt giảm lãi suất. Dù không thể sa thải các thống đốc FED, ông vẫn có quyền bổ nhiệm một chủ tịch mới thân thiện hơn vào năm 2026. Đồng thời, các chính sách gây tranh cãi khác của ông, như trục xuất người nhập cư trái phép không qua xét xử hay trừng phạt các hãng luật "không vừa ý", càng khiến các chủ nợ nước ngoài lo ngại bị vi phạm quyền lợi.
Hệ quả là tài sản Mỹ phải gánh mức phí rủi ro ngày càng lớn. Viễn cảnh vỡ bong bóng trái phiếu hoàn toàn có thể xảy ra. Hiện nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ khoảng 8.500 tỉ USD trái phiếu chính phủ Mỹ, gần 1/3 tổng số, trong đó hơn một nửa thuộc về nhà đầu tư tư nhân, những người khó bị lôi kéo bằng ngoại giao hay dọa dẫm thuế quan.
![]() |
Trong năm tới, Mỹ cần đáo hạn 9.000 tỉ USD nợ. Nếu nhu cầu với trái phiếu chính phủ suy yếu, lãi suất tăng sẽ gây áp lực trực tiếp lên ngân sách, vốn rất nhạy cảm với chi phí vay do quy mô nợ lớn và kỳ hạn ngắn.
Khi đó, Quốc hội Mỹ sẽ làm gì? Trong các cuộc khủng hoảng tài chính trước đây và đại dịch, Quốc hội từng hành động quyết liệt, nhưng chủ yếu để chi tiêu, không phải cắt giảm. Lần này, họ sẽ phải mạnh tay cắt giảm phúc lợi và tăng thuế. Nhưng trong bối cảnh chia rẽ sâu sắc hiện nay giữa Quốc hội và Nhà Trắng, thị trường có thể phải chịu tổn thất đáng kể trước khi chính quyền đạt được đồng thuận.
Nếu Mỹ tiếp tục do dự, cú sốc có thể lan rộng từ thị trường trái phiếu sang toàn bộ hệ thống tài chính, dẫn đến vỡ nợ và sự sụp đổ của các quỹ đầu cơ, kịch bản thường thấy ở các thị trường mới nổi, chứ không phải Mỹ.
Về phần mình, FED sẽ rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan. Họ có thể mua tài sản để ổn định thị trường, nhưng điều đó chẳng khác nào tài trợ cho một chính phủ đang mất uy tín, điều đặc biệt rủi ro trong bối cảnh lạm phát còn cao. FED có thể cân bằng giữa vai trò cho vay khẩn cấp và tài trợ tài khóa không? Và nếu FED từ chối cứu chính quyền Mỹ, liệu ông Trump có chấp thuận việc họ hỗ trợ các ngân hàng trung ương nước ngoài đang thiếu USD như thường lệ trong khủng hoảng?
Một đồng tiền chỉ mạnh khi chính phủ đứng sau nó đủ tin cậy. Nếu hệ thống chính trị Mỹ tiếp tục phớt lờ nợ công và sa đà vào điều hành tùy tiện, nguy cơ xảy ra địa chấn tài chính toàn cầu là có thật. Dù các nhà xuất khẩu Mỹ có thể hưởng lợi từ một đồng USD yếu, việc mất đi vị thế đồng tiền thống trị sẽ khiến chi phí vốn cho người dân và doanh nghiệp Mỹ tăng mạnh.
Phần còn lại của thế giới cũng sẽ tổn thất. Hiện chưa có đồng tiền nào đủ sức thay thế USD. Đồng euro có nền kinh tế lớn hậu thuẫn nhưng thiếu tài sản an toàn, trong khi Thụy Sĩ thì quá nhỏ. Nhật Bản có quy mô lớn nhưng nợ công khổng lồ. Vàng và tiền mã hóa thì không có sự bảo chứng của nhà nước. Khi giới đầu tư vật lộn tìm kiếm “bến đỗ an toàn” giữa muôn vàn lựa chọn thay thế, chính hành trình đó có thể dẫn đến các chu kỳ bong bóng rồi sụp đổ.
Hệ thống tài chính xoay quanh đồng USD tuy không hoàn hảo, nhưng vẫn là nền tảng của kinh tế toàn cầu hiện đại. Một khi niềm tin vào đồng tiền này bị lung lay, nền tảng ấy cũng sẽ bắt đầu rạn nứt.
Có thể bạn quan tâm:
Giá vàng tăng vọt không ngăn nổi cơn khát tại châu Á
Nguồn The Economist