Thứ Bảy | 19/03/2016 11:32

Đồng tiền các nước và nguồn gốc tên gọi

Đơn vị tiền tệ của các nước đa dạng giống như văn hóa và ngôn ngữ họ sử dụng. Bạn đã khi nào tự hỏi sao lại gọi là "Dollar" chưa?

Dưới đây là giải thích của OxfordWords trong Từ điển Oxford về nguồn gốc tên gọi các đồng tiền phổ biến nhất thế giới.

1. Dollar

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Từ đôla được dùng phổ biến nhất thế giới để làm tên gọi tiền tệ, như đôla Mỹ, đôla Australia, Canada, Fiji, New Zealand, Singapore và nhiều nước khác.

Theo OxfordWords, từ "joachimsthal" theo tiếng Flanders hay Hạ Đức (Low German) nói đến Joachim's Valley, nơi từng là mỏ bạc lớn (hiện thuộc Séc). Những đồng xu được đúc từ mỏ bạc này trở thành "joachimsthaler", sau đó được rút gọn thành "thaler" và rồi biến thành "dollar".

2. Peso

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Peso nghĩa là "quả cân, cân nặng" (weight) trong tiếng Tây Ban Nha.

3. Mark

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Trước khi sử dụng đồng euro, người Đức dùng đồng mark, người Phần Lan dùng đồng markka. Những cái tên này đều lấy từ đơn vị đo cân nặng.

4. Rial

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Đồng rial của Oman và Iran bắt nguồn từ "regalis" mà theo tiếng Latin có nghĩa là hoàng gia.

Tương tự, Qatar, Arab Saudi và Yemen đều sử dụng tên "riyal". Trước khi sử dụng euro, Tây Ban Nha sử dụng đồng "reals".

5. Rand

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Tương tự dollar, rand Nam Phi xuất phát từ tên gọi theo tiếng Hà Lan của thành phố "Witwatersrand" - khu vực nổi tiếng có nhiều mỏ vàng.

6. Nhân dân tệ Trung Quốc, yên Nhật và won Hàn Quốc

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Cả 3 từ này đều xuất phát từ chữ 圓 trong tiếng Trung, có nghĩa là "tròn" hoặc "đồng xu tròn".

 7. Krona

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Nhiều nước xứ Scandinavia sử dụng tên đồng tiền bắt nguồn từ chữ Latin "corona", nghĩa là "vương miện".

Một số ví dụ là đồng krona Thụy Điển, krone Na Uy, krone Đan Mạch, króna Iceland, Kroon Estonia (nay đã sử dụng euro) và Koruna Cộng hòa Séc đều có chung nguồn gốc Latin.

8. Dinar

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Jordan, Algeria, Serbia và Kuwait đều gọi đồng nội tệ là "dinar".

Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "denarius" - một loại đồng xu bạc được dùng thời La Mã cổ đại.

9. Rupee

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Từ tiếng Phạn mô tả bạc đã qua chế tác là "rupya". Ấn Độ, Pakistan và Indonesia đều mượn từ này để đặt tên cho đồng nội tệ là rupee và rupiah.

10. Pound

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Bảng Anh có nguồn gốc từ gốc Latin "poundus", nghĩa là cân nặng.

Ai Cập, Lebanon, Nam Sudan, Sudan và Syria đều gọi đồng nội tệ là pound.

11. Rúp (Ruble)

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Nga và Belarus đều đặt tên đồng tiền của nước mình theo một đơn vị đo cân nặng của kim loại bạc.

12. Zloty

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

"Zloty" trong tiếng Ba Lan có nghĩa là "bằng vàng".

13. Ringgit

Dong tien cac nuoc va nguon goc ten goi
 

Khi tiền xu còn được đúc từ kim loại quý, nó thường bị kẻ trộm cạo bớt để tạo thêm tiền xu mới.

Để ngăn việc này, một số nước bắt đầu làm viền răng cưa cho các đồng xu. Trong tiếng Malaysia, "răng cưa" là ringgit. Đây cũng là tên loại tiền của nước này.

Nhật Trường

Nguồn BI