Ông Heng Koon How, Trưởng bộ phận Chiến lược thị trường, Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB (Singapore).
Bầu cử Mỹ và bóng đen lạm phát từ chính sách Trump
Cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 2024 đang đến gần và một trong những yếu tố đáng lo ngại cho nền kinh tế toàn cầu là các chính sách do Donald Trump đề xuất. Theo ông Heng Koon How, Trưởng bộ phận Chiến lược thị trường, Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu của Ngân hàng UOB Singapore, chính sách của Trump có thể khiến nền kinh tế Mỹ và thế giới đối mặt với nguy cơ lạm phát cao hơn. Các chính sách này sẽ tác động không nhỏ đến khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Chính sách thuế quan: Đòn bẩy tạo lạm phát
Ông Trump đã nhiều lần nhấn mạnh ý định áp thuế quan cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu. Một trong những đề xuất gây chú ý là việc áp thuế 60% lên hàng hóa từ Trung Quốc và 200% đối với xe nhập khẩu từ Mexico. Đáng chú ý, ông muốn áp đặt mức thuế chung 10% cho tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ, điều này không chỉ gây xáo trộn nền kinh tế toàn cầu mà còn có thể tạo ra sức ép lạm phát cho Mỹ.
Theo ông Heng, việc tăng thuế quan sẽ đẩy giá hàng nhập khẩu lên cao, từ đó gây ra lạm phát cho nền kinh tế Mỹ. Điều này có thể làm cho chi phí sinh hoạt của người dân Mỹ tăng lên đáng kể. Viện Kinh tế Quốc tế Peterson đã ước tính rằng các chính sách thuế quan của Trump có thể khiến một hộ gia đình trung bình ở Mỹ phải chi thêm 2.600 USD mỗi năm.
Ngoài ra, ông Trump cũng đề xuất giảm thuế doanh nghiệp từ 21% xuống 15%, nhằm khuyến khích sản xuất nội địa. Tuy nhiên, trong bối cảnh các biện pháp thuế quan của ông có khả năng làm tăng giá hàng hóa, lạm phát là điều khó tránh khỏi.
Một trong những cam kết mạnh mẽ của ông Trump là chính sách hạn chế nhập cư. Ông đề xuất hồi hương và trục xuất hàng triệu người nhập cư bất hợp pháp. Theo nhận định của ông Heng, điều này có thể tạo ra sự căng thẳng lớn trên thị trường lao động, đặc biệt là trong các ngành cần nhiều lao động như nông nghiệp, xây dựng và dịch vụ. Khi nguồn cung lao động giảm, tiền lương sẽ tăng, từ đó tiếp tục gây áp lực lên lạm phát.
Khi chi phí nhân công và giá thành sản phẩm tăng, các doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thách thức lớn trong việc giữ giá cả ổn định. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ mà còn lan rộng ra các đối tác thương mại, bao gồm cả khu vực Đông Nam Á, nơi phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Mỹ.
Ảnh hưởng đến Đông Nam Á và Việt Nam
Những chính sách kinh tế của Trump không chỉ tạo ra lạm phát trong nội bộ nước Mỹ mà còn có tác động lớn đến khu vực Đông Nam Á. Việc áp đặt thuế quan cao lên hàng hóa nhập khẩu có thể làm suy giảm dòng chảy thương mại, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc. Điều này khiến các nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại như Việt Nam phải điều chỉnh chiến lược kinh tế để thích ứng với những thay đổi bất ngờ.
Ông Heng cho biết, khu vực Đông Nam Á sẽ bị ảnh hưởng khi thương mại toàn cầu gặp khó khăn, điều này có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng và ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư. Các chính sách đối ngoại mang tính đối đầu của Trump với Trung Quốc cũng có thể đẩy khu vực này vào tình trạng rủi ro địa chính trị cao hơn.
Việt Nam, một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc duy trì đà tăng trưởng. Trong bối cảnh Mỹ là một đối tác thương mại quan trọng, bất kỳ sự thay đổi nào trong chính sách thuế quan và thương mại cũng sẽ có tác động đáng kể.
Một trong những vấn đề lớn mà Trump phải đối mặt nếu tái đắc cử là kiểm soát lạm phát. Theo dự đoán của ông Heng, nếu các chính sách thuế quan của Trump được thực thi, áp lực lạm phát sẽ làm chậm lại quá trình giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). "Mức lãi suất hiện tại là 5% có thể chỉ giảm xuống còn 3,5% vào cuối năm 2025 thay vì giảm sâu hơn như dự đoán trước đó", ông Heng nói.
Đối với các nền kinh tế Đông Nam Á, việc FED giảm lãi suất ít hơn dự kiến có thể gây ra những khó khăn trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ. Tỉ giá hối đoái và dòng vốn đầu tư có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là đối với các quốc gia có dòng vốn FDI mạnh như Việt Nam.
Trái ngược với Trump, ứng cử viên đảng Dân chủ Kamala Harris lại có chính sách kinh tế ít cực đoan hơn. Bà Harris tập trung vào việc tăng thuế đối với các doanh nghiệp lớn và người có thu nhập cao, trong khi ưu tiên hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và hộ gia đình có thu nhập thấp. Những chính sách này được xem là ít có khả năng gây ra lạm phát hơn so với chính sách thuế quan của Trump.
Bà Harris cũng không có ý định can thiệp sâu vào các quyết định của FED, điều này giúp duy trì sự ổn định của chính sách tiền tệ Mỹ. Bà cũng không đề xuất bất kỳ biện pháp nào để phá giá đồng USD, một ý tưởng mà Trump đã nhiều lần đề xuất nhằm kích thích xuất khẩu.
Một vấn đề mà cả hai ứng cử viên đều chưa chú trọng đủ là nợ công của Mỹ. Theo dự báo của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ, nợ công của quốc gia này có thể vượt mức 50 nghìn tỉ USD vào năm 2034, chiếm hơn 120% GDP. Cả Trump và Harris đều cần có kế hoạch rõ ràng hơn để kiềm chế sự gia tăng này, nếu không, nó có thể gây ra những tác động tiêu cực lâu dài cho nền kinh tế Mỹ và toàn cầu.
Hiện tại, tăng trưởng kinh tế và triển vọng thương mại của Đông Nam Á vẫn tươi sáng nhờ sự phục hồi của chi tiêu bán lẻ và xuất khẩu hàng điện tử trên toàn khu vực. Hầu hết các quốc gia trong khu vực dự kiến sẽ chứng kiến tăng trưởng GDP và sức mạnh tiền tệ cao hơn vào năm 2025.
"Về lâu dài, các xu hướng lớn hỗ trợ tăng trưởng kinh tế khu vực như dân số trẻ, tầng lớp trung lưu đang phát triển, hoạt động thương mại xuyên biên giới và hội nhập sâu rộng hơn trong các ngành công nghiệp khu vực sẽ tạo tiền đề cho tăng trưởng mạnh mẽ hơn", ông Heng nói.