Than sinh học ngày càng trở nên phổ biến do quá trình nhiệt phân. Ảnh: Reuters
Than sinh học có thể loại bỏ tới 3 tỉ tấn CO2 mỗi năm
Than sinh học có tiềm năng đáng chú ý trong việc hấp thụ tới 3 tỉ tấn CO2 mỗi năm, tương đương khoảng 6% lượng phát thải khí nhà kính trên thế giới.
Visualcapitalist đã hợp tác với Carbon Streaming để giải thích than sinh học là gì và tại sao nó được coi là yếu tố thay đổi cuộc chơi trong việc loại bỏ carbon và nông nghiệp bền vững, được thể hiện ở đồ họa dưới đây:
Than sinh học được tạo ra bằng cách đốt nóng các vật liệu hữu cơ (như chất thải nông nghiệp, dăm gỗ hoặc sinh khối khác) trong điều kiện gần như hoặc hoàn toàn không có oxy, tạo ra dạng carbon ổn định, chống lại sự phân hủy và tồn tại trong nhiều thế kỷ.
Than sinh học thường được gọi là “vàng đen” vì nó có giá trị vì nhiều lý do quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, bền vững môi trường và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Bao gồm:
Hoạt động như một bể chứa carbon: Than sinh học cô lập và lưu trữ CO2 trong khí quyển ở dạng ổn định trong hàng trăm hoặc hàng ngàn năm, giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Cải thiện năng suất cây trồng: Bằng cách tăng cường độ phì nhiêu của đất, giữ nước và hấp thụ chất dinh dưỡng, than sinh học tạo ra môi trường lành mạnh hơn cho cây trồng phát triển, dẫn đến năng suất cao hơn.
Tăng cường độ phì nhiêu của đất: Nó hấp thụ và giữ lại các chất dinh dưỡng trong đất, giúp cây trồng dễ tiếp cận hơn và giảm thiểu sự rửa trôi.
Giảm lượng khí thải mêtan: Than sinh học thúc đẩy điều kiện đất ngăn chặn các sinh vật sản xuất khí mêtan, do đó cắt giảm lượng khí thải mêtan.
Tận dụng chất thải: Biến chất thải nông nghiệp và hữu cơ thành than sinh học không chỉ giúp cải tạo đất có giá trị mà còn giảm chất thải chôn lấp.
Sản xuất than sinh học là một công nghệ loại bỏ carbon có giá trị có thể giúp đạt được mức phát thải ròng bằng 0 nhờ những lợi ích to lớn trên.
Dữ liệu sử dụng đến từ một nghiên cứu được thực hiện bởi Lefebvre et al. và nêu bật tiềm năng loại bỏ carbon dioxide của than sinh học toàn cầu tính theo phần trăm trong tổng lượng phát thải khí nhà kính quốc gia vào năm 2020.
Báo cáo nêu rõ rằng than sinh học có thể loại bỏ tối thiểu 10% lượng khí thải quốc gia tại hơn 25 nước, chủ yếu tập trung ở châu Phi, Nam Mỹ và Đông Âu. Ví dụ, ở châu Phi, tiềm năng cô lập lượng khí thải của Eswatini lên tới 32%. Trong khi đó ở Nam Mỹ, Argentina, Brazil và Paraguay có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon lần lượt là 24%, 16% và 13% nhờ than sinh học.
Các khu vực ít bị ảnh hưởng bởi than sinh học thường có khí hậu khô hạn, điều này gây hạn chế một cách tự nhiên đến sản xuất nông nghiệp - nguồn dư lượng sinh khối chính cho than sinh học.
Than sinh học ngày càng trở nên phổ biến do quá trình nhiệt phân (làm nóng) được sử dụng để tạo ra nó, đây là một kỹ thuật lâu đời đã được cải tiến trong hơn một thế kỷ. Kết quả là việc sản xuất than sinh học có thể được mở rộng từ các hệ thống nhỏ, cục bộ đến các hoạt động công nghiệp lớn, khiến nó trở thành một giải pháp linh hoạt có thể thích ứng với các nhu cầu và địa điểm khác nhau.
Những đặc tính này làm cho than sinh học không chỉ là một công cụ loại bỏ carbon mà còn là một giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ nhằm giải quyết các thách thức khác nhau về môi trường, nông nghiệp và kinh tế.
Có thể bạn quan tâm:
Chọn khai thác gỗ hay tín chỉ carbon?
Nguồn Visualcapitalist