Sue Le Thứ Năm | 19/06/2025 07:30

Báo chí & truyền thông khoa học: Người gác cổng tri thức

Khi cảm xúc và niềm tin cá nhân lấn át sự thật khách quan, báo chí cần giữ vai trò kiểm chứng, giải thích, dẫn dắt xã hội đến với khoa học.

Kể từ đại dịch COVID-19, thế giới nhận ra rằng một thông tin y tế sai lệch có thể nguy hiểm ngang một loại virus. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong giai đoạn 2020-2022 hơn 6.000 ca nhập viện được ghi nhận có liên quan đến việc tin vào thông tin sai lệch về vaccine COVID-19.

Một ví dụ khác, các chính sách về môi trường, năng lượng tái tạo hay biến đổi khí hậu chỉ có thể thành công nếu nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng. Nhưng nếu công chúng không hiểu cơ sở khoa học đằng sau các quyết định ấy, sự phản kháng và hoài nghi sẽ gia tăng. Việc truyền thông rõ ràng, minh bạch và có dẫn chứng khoa học sẽ giúp nâng cao năng lực chấp nhận chính sách. Mọi Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) - từ xóa đói giảm nghèo cho đến bảo vệ môi trường - đều cần sự thay đổi nhận thức của cộng đồng.

Những ví dụ trên cho thấy tầm quan trọng của truyền thông khoa học như một người phiên dịch trung thực giữa nhà khoa học và công chúng để chuyển hóa ngôn ngữ chuyên môn thành hành động cộng đồng. Đặc biệt, trong một xã hội ngày càng bị chi phối bởi thông tin hỗn loạn, mạng xã hội định hình nhận thức và định kiến lan truyền nhanh hơn cả sự thật, truyền thông khoa học đang trở thành liều vaccine cần thiết, không chỉ chống lại tin giả, mà còn nâng cao khả năng phản biện, xây dựng niềm tin và thúc đẩy hành động đúng đắn từ cộng đồng.

Việt Nam là một quốc gia có dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa nhanh và nền kinh tế đang hội nhập sâu rộng, nhưng truyền thông khoa học vẫn là vùng trũng chưa được quan tâm đúng mức. Điều gì đang cản trở sự phát triển của báo chí - truyền thông khoa học? Chúng ta cần làm gì để không bỏ lỡ “cuộc cách mạng niềm tin” giữa thời đại số?

Thế giới “hậu sự thật”
Năm 2016, Oxford Dictionaries chọn “post-truth” (hậu sự thật) là từ của năm, phản ánh một hiện tượng nguy hiểm và đang ngày càng phổ biến: cảm xúc và niềm tin cá nhân bắt đầu chi phối mạnh mẽ hơn cả dữ kiện và sự thật khách quan trong việc hình thành quan điểm xã hội. Hậu sự thật không có nghĩa là sự thật không còn tồn tại, mà là con người sẵn sàng bỏ qua các chứng cứ khoa học để tin vào điều mình muốn tin, thường là thứ được củng cố bởi định kiến cá nhân, mạng lưới xã hội hoặc cảm xúc nhất thời.

Hiện tượng này đặt báo chí và truyền thông khoa học vào một thách thức kép. Một mặt, báo chí chính thống bị xem là thiếu trung lập, bị chi phối, hoặc xa rời cảm xúc đại chúng, dẫn tới khủng hoảng niềm tin và suy giảm tầm ảnh hưởng. Mặt khác, truyền thông khoa học - vốn dựa trên bằng chứng, dữ liệu và lập luận logic - lại càng khó tiếp cận công chúng trong một thời đại mà công chúng thích nghe điều phù hợp với niềm tin hơn là điều đúng với thực tế.

Hậu quả là những thông tin sai lệch, tin giả, thuyết âm mưu hay các sản phẩm tâm linh hóa ngụy khoa học (pseudo-science) có đất sống và lan rộng, nhất là trên mạng xã hội, nơi cảm xúc chi phối thuật toán và thuật toán lại nuôi dưỡng cảm xúc.

Trong bối cảnh đó, truyền thông khoa học không còn đơn thuần là chuyển ngữ học thuật sang đại chúng mà trở thành một hành động xã hội có trách nhiệm, mang tính định hướng nhận thức cộng đồng, giúp con người phân biệt giữa khoa học thật và giả, giữa sự thật và định kiến. Như vậy, truyền thông khoa học không chỉ cần dựa vào độ chính xác, mà còn phải làm chủ được ngôn ngữ cảm xúc, kỹ thuật kể chuyện và sức mạnh lan tỏa - những vũ khí mà các nhà truyền thông hậu sự thật đang sử dụng rất hiệu quả, dù đôi khi phục vụ sai lệch mục đích.

Điều này đặt báo chí và truyền thông trước một thử thách lớn: làm sao để khôi phục niềm tin của công chúng giữa thời đại mà tin giả có thể được lan truyền chỉ trong vài giây? Để nâng cao nhận thức và bảo vệ cộng đồng khỏi tin giả, không thể thiếu vai trò then chốt của truyền thông khoa học. Tuy nhiên, truyền thông khoa học lại chưa có được vị trí xứng đáng trong hệ sinh thái truyền thông hiện nay. 

Các khảo sát chỉ ra niềm tin vào truyền thông đang bị bào mòn. Theo Edelman Trust Barometer 2024, truyền thông truyền thống hiện nằm trong nhóm thể chế “mất niềm tin” trên phạm vi toàn cầu - phản ánh sự hoài nghi ngày càng cao với các nguồn tin chính thống. Mặc dù các báo cáo quốc tế chưa công bố dữ liệu cụ thể cho Việt Nam, nhưng thực tế khi tham gia khảo sát của nhiều cơ quan trong nước thường cho thấy mức độ nghi ngờ đáng kể của nhóm người trẻ (18-29 tuổi) về tính xác thực của các thông tin trên mạng xã hội và báo chí.

Trong khi đó, một nghiên cứu do mạng lưới SciDev.net thực hiện năm 2023 về tình hình truyền thông khoa học tại Đông Nam Á chỉ ra rằng, Việt Nam hiện chưa có các tòa soạn chuyên về khoa học theo mô hình như SciAm (Mỹ), Nature News (Anh) hay The Conversation (Úc). Thay vào đó, các tin bài khoa học thường xuất hiện rải rác, chủ yếu dưới dạng thông cáo báo chí hoặc nội dung PR, thiếu chiều sâu phân tích và gần như không có hình thức kể chuyện hấp dẫn.

Truyền thông khoa học không còn là lĩnh vực phụ trợ, mà chính là một trong những biểu hiện cao nhất của báo chí phục vụ lợi ích công. Ảnh:
Truyền thông khoa học không còn là lĩnh vực phụ trợ, mà chính là một trong những biểu hiện cao nhất của báo chí phục vụ lợi ích công. Ảnh: T.L

Còn theo báo cáo chuyên đề năm 2022 của UNESCO về năng lực truyền thông khoa học tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia khởi đầu (starter stage), nghĩa là truyền thông khoa học mới manh nha xuất hiện, chưa có cơ chế phối hợp giữa giới khoa học và giới báo chí, cũng chưa có trường đại học nào đào tạo chuyên ngành báo chí khoa học bài bản.

Một số chương trình truyền hình như “Chuyển động 24h”, “Khoa học và đời sống” trên VTV vẫn đưa tin khoa học, nhưng hầu hết đều mang tính thông tin một chiều, thiếu yếu tố phản biện hoặc giải thích chuyên sâu. Trong khi đó, những nỗ lực truyền thông từ các viện nghiên cứu, trường đại học vẫn còn rời rạc và thiếu chuyên nghiệp, thường chỉ nhắm đến cộng đồng khoa học hơn là đại chúng.

Thiếu một hệ sinh thái truyền thông khoa học
Tại Việt Nam, sự phát triển của truyền thông khoa học vẫn chậm chạp và rời rạc - không phải vì chúng ta thiếu các ý tưởng hay tài năng, mà vì thiếu một hệ sinh thái truyền thông khoa học thực thụ. Đó là một hệ sinh thái nơi nhà khoa học, nhà báo, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp truyền thông không vận hành như những hòn đảo đơn độc, mà liên kết với nhau bằng cơ chế, niềm tin và cùng một mục tiêu: đưa tri thức khoa học đến gần hơn với công chúng.

Ở thời điểm hiện tại, một vài sáng kiến đơn lẻ đã bắt đầu hình thành. Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM là một ví dụ điển hình khi tiên phong xây dựng bộ phận truyền thông khoa học chuyên biệt, đảm nhận vai trò phiên dịch những kiến thức y học chuyên sâu thành ngôn ngữ phổ thông cho người dân. Một số mạng xã hội chuyên sâu về sức khỏe và lối sống như Doctor247.vn và vài nhà khoa học trẻ đã bước ra khỏi tháp ngà nghiên cứu, sử dụng mạng xã hội như một kênh truyền tải khoa học, gần gũi mà không làm mất đi tính chính xác.

Tuy vậy, các mô hình đó vẫn chỉ là những tia sáng le lói, chưa đủ để hình thành một trường phái truyền thông khoa học Việt Nam. Lý do không chỉ nằm ở nguồn lực, mà còn bởi thiếu một chiến lược cấp quốc gia, thiếu cơ chế gắn kết liên ngành và đặc biệt là thiếu chính sách đào tạo và đầu tư bài bản.

 

Trong bối cảnh đó, nếu nghiêm túc xác định truyền thông khoa học là một thành tố quan trọng của hệ sinh thái tri thức quốc gia, Việt Nam cần một chiến lược phát triển truyền thông khoa học đến năm 2030, dựa trên 5 trụ cột có tính nền tảng và khả thi.

Đào tạo lực lượng báo chí khoa học chuyên biệt: Trong khi các trường báo chí vẫn tập trung đào tạo báo chính luận, báo hình sự hoặc báo chính trị - xã hội, thì truyền thông khoa học gần như là mảng trắng. Một chương trình đào tạo hiện đại cần bao gồm các học phần như truyền thông y tế, kể chuyện khoa học, báo chí môi trường, đồng thời cho sinh viên thực tập tại các viện nghiên cứu hoặc phòng lab. Đây là cách mà những nền báo chí khoa học như Anh, Pháp, Đức, Hàn Quốc đã làm từ 20 năm trước. Ngoài kiến thức báo chí, các nhà báo khoa học cần nắm được tư duy phản biện, kiến thức khoa học cơ bản và kỹ năng kiểm chứng thông tin từ các nguồn khoa học - điều thiết yếu trong thời đại tràn ngập tin giả và hậu sự thật.

Xây dựng các nền tảng truyền thông số chuyên về khoa học: Chúng ta cần những nền tảng như một Vietnam Science Daily - nơi tích hợp tin tức khoa học, podcast, infographics, video giáo dục và phản biện khoa học. Đây không chỉ là công cụ truyền tải thông tin mà còn là nơi tạo ra cộng đồng những người yêu và hiểu khoa học. Tại Mỹ, National Public Radio (NPR) và Scientific American là 2 ví dụ điển hình về mô hình này, giúp tạo ảnh hưởng xã hội và nâng cao dân trí một cách bền vững. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (A.I) và dữ liệu lớn để cá nhân hóa nội dung khoa học cho từng nhóm độc giả - từ học sinh, người lao động cho đến chính trị gia - cũng cần được khuyến khích trong hệ sinh thái mới.

Hỗ trợ nhà khoa học trở thành người kể chuyện: Một rào cản lớn trong truyền thông khoa học là chính các nhà khoa học thiếu kỹ năng truyền thông, thậm chí e ngại hoặc không có động lực xuất hiện trước công chúng. Điều này khác hẳn với các quốc gia như Úc, Đức hay Singapore, nơi nhà khoa học có thể nói chuyện tại trường học, truyền hình hoặc trên nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả, nhờ được huấn luyện bài bản. Vì vậy, các trường đại học và viện nghiên cứu tại Việt Nam cần tổ chức các lớp học về truyền thông khoa học dành cho giảng viên, nghiên cứu viên, giúp họ biết cách kể chuyện khoa học thay vì chỉ đơn thuần giải thích. Điều này sẽ mở đường cho sự hình thành một thế hệ nhà khoa học có tầm ảnh hưởng công chúng.

Thành lập quỹ truyền thông khoa học quốc gia: Một yếu tố quan trọng nữa là tài chính. Nhiều dự án nghiên cứu tại Việt Nam không có ngân sách truyền thông kèm theo, khiến kết quả nghiên cứu chỉ nằm trong ngăn kéo hoặc dừng lại ở vài báo cáo hội thảo. Để thay đổi điều này, cần lập một quỹ truyền thông khoa học quốc gia, với chức năng cấp ngân sách hoặc đồng tài trợ cho các hoạt động truyền thông của dự án nghiên cứu có giá trị ứng dụng cao. Quỹ này không chỉ hỗ trợ nhà khoa học, mà còn là cầu nối giữa báo chí, nhà khoa học và doanh nghiệp truyền thông, thông qua các dự án truyền thông đa nền tảng.

Đưa tiêu chí truyền thông vào hệ thống đánh giá nghiên cứu: Nếu truyền thông khoa học chỉ là việc làm thêm sau nghiên cứu thì sẽ mãi bị coi nhẹ. Đã đến lúc chúng ta cần đưa truyền thông khoa học thành một tiêu chí đánh giá hiệu quả nghiên cứu trong các chương trình cấp quốc gia. Điều này có thể áp dụng theo cách làm của Liên minh châu Âu (EU Horizon 2020), trong đó các dự án nghiên cứu chỉ được phê duyệt nếu có kế hoạch truyền thông đi kèm rõ ràng, định lượng cụ thể về công chúng mục tiêu và kênh tiếp cận.

Trong bối cảnh báo chí Việt Nam bước sang thế kỷ phát triển thứ 2, truyền thông khoa học cần được nhìn nhận như một mặt trận mới, nơi nhà báo không chỉ đưa tin mà còn là người chuyển hóa tri thức thành hiểu biết đại chúng. 

Kỷ niệm 100 năm ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam không chỉ là dịp để tôn vinh những đóng góp trong lịch sử, mà còn là lời nhắc nhở về sứ mệnh thời đại: nâng cao dân trí, lan tỏa lý tưởng khai sáng, bảo vệ công chúng trước những nguy cơ của thời đại hậu sự thật. Khi cảm xúc và niềm tin cá nhân lấn át sự thật khách quan, báo chí cần giữ vai trò người gác cổng tri thức - kiểm chứng, giải thích và dẫn dắt xã hội đến với khoa học. Truyền thông khoa học không còn là lĩnh vực phụ trợ, mà chính là một trong những biểu hiện cao nhất của báo chí phục vụ lợi ích công.