Chỉ tiêu | Quý III năm 2014 | Quý III năm 2013 | Thay đổi | Lũy kế năm 2014 | Lũy kế năm 2013 | Thay đổi | Doanh thu | 1.959,57 | 1.759,81 | 11,4% | 3.818,49 | 3.494,36 | 9,3% | Giảm trừ doanh thu | 87,54 | 33,13 | 164,2% | 149,44 | 61,00 | 145,0% | Doanh thu thuần | 1.872,03 | 1.726,69 | 8,4% | 3.669,05 | 3.433,36 | 6,9% | Giá vốn hàng bán | 950,18 | 852,78 | 11,4% | 2.042,47 | 1.890,36 | 8,0% | Lợi nhuận gộp | 921,85 | 873,91 | 5,5% | 1.626,57 | 1.543,00 | 5,4% | Chi phí bán hàng | 439,41 | 421,67 | 4,2% | 857,59 | 798,91 | 7,3% | Chi phí quản lý | 107,32 | 96,47 | 11,2% | 301,99 | 266,17 | 13,5% | Lợi nhuận sau thuế | 359,35 | 329,54 | 9,0% | 453,39 | 405,65 | 11,8% | Lãi cổ đông CT mẹ | 358,82 | 329,16 | 9,0% | 452,81 | 407,03 | 11,2% | |