HNX công bố tỷ lệ tự do chuyển nhượng mới của các cổ phiếu HNX30 áp dụng từ 31/7
STT | Mã CK | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (%) | KLLH tham gia tính chỉ số (CP) |
1 | ACB | 70 | 655.094.779 |
2 | SHB | 65 | 313.026.706 |
3 | PVX | 50 | 200.000.000 |
4 | PVS | 45 | 134.010.942 |
5 | KLS | 90 | 182.250.000 |
6 | VCG | 30 | 132.513.202 |
7 | SCR | 85 | 110.500.000 |
8 | NTP | 65 | 28.169.697 |
9 | VND | 95 | 94.999.050 |
10 | PVI | 20 | 42.589.430 |
11 | PGS | 60 | 22.800.000 |
12 | DBC | 45 | 21.784.482 |
13 | BVS | 40 | 28.893.575 |
14 | OCH | 20 | 20.000.000 |
15 | PVC | 60 | 21.000.000 |
16 | HUT | 80 | 27.998.080 |
17 | PLC | 25 | 15.060.109 |
18 | PVL | 80 | 40.000.000 |
19 | VGS | 90 | 33.839.739 |
20 | PVG | 65 | 18.017.903 |
21 | TH1 | 65 | 8.186.657 |
22 | ICG | 95 | 19.000.000 |
23 | AAA | 95 | 9.405.000 |
24 | IDJ | 100 | 32.600.000 |
25 | DCS | 75 | 26.079.750 |
26 | SDH | 95 | 19.902.500 |
27 | SD9 | 45 | 13.162.500 |
28 | PFL | 45 | 22.500.000 |
29 | QNC | 75 | 13.838.332 |
30 | SDU | 60 | 12.000.000 |
Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng trên được tính toán tại thời điểm 30/06/2012 và được áp dụng từ ngày 31/07/2012.
Nguồn HNX